TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwälzen

lăn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy trách nhiệm cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho ai phải chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abwälzen

generation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abwälzen

abwälzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wälzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abwälzen

génération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abwälzen,Wälzen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abwälzen; Wälzen

[EN] generation

[FR] génération

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwälzen /(sw. V.; hat)/

đổ (lỗi, trách nhiệm v v ) cho ai; quy trách nhiệm cho ai; để cho ai phải chịu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwälzen /vt/

1. lăn đi, 2. quật ngã, làm ngã, quật đổ; ném xuống, vút xuống; (nghĩa bóng) đổ, trút, đùn, gán;