Việt
lăn đi
quật ngã
làm ngã
quật đổ
đổ cho ai
quy trách nhiệm cho ai
để cho ai phải chịu
Anh
generation
Đức
abwälzen
Wälzen
Pháp
génération
Abwälzen,Wälzen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Abwälzen; Wälzen
[EN] generation
[FR] génération
abwälzen /(sw. V.; hat)/
đổ (lỗi, trách nhiệm v v ) cho ai; quy trách nhiệm cho ai; để cho ai phải chịu;
abwälzen /vt/
1. lăn đi, 2. quật ngã, làm ngã, quật đổ; ném xuống, vút xuống; (nghĩa bóng) đổ, trút, đùn, gán;