generation
sự phát sinh
generation /điện lạnh/
sự sản sinh
generation /điện lạnh/
sự sinh
generation
sự sinh sản
generation
sự sinh ra
generation /xây dựng/
sự sinh sản
generation
đời
generation /y học/
thế hệ
Generation /điện tử & viễn thông/
thế hệ, đời
generation /ô tô/
sự sản sinh
disengaging, generation
sự phát
crack formation, generation /y học/
sự hình thành vết nứt
zone formation, generation
sự tạo thành vùng
default page creation, generation /điện lạnh/
sự tạo trang mặc định
electricity generation, generating, generation
sự phát điện
total capacity, carrying capacity, debit, delivery rate, discharge, efficiency, generation
tổng sản lượng