TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 generation

sự phát sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sản sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sinh sản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sinh ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thế hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hình thành vết nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo thành vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo trang mặc định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng sản lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 generation

 generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crack formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zone formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

default page creation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electricity generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 debit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 efficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generation

sự phát sinh

 generation /điện lạnh/

sự sản sinh

 generation /điện lạnh/

sự sinh

 generation

sự sinh sản

 generation

sự sinh ra

 generation /xây dựng/

sự sinh sản

 generation

đời

 generation /y học/

thế hệ

 Generation /điện tử & viễn thông/

thế hệ, đời

 generation /ô tô/

sự sản sinh

 disengaging, generation

sự phát

crack formation, generation /y học/

sự hình thành vết nứt

zone formation, generation

sự tạo thành vùng

default page creation, generation /điện lạnh/

sự tạo trang mặc định

 electricity generation, generating, generation

sự phát điện

total capacity, carrying capacity, debit, delivery rate, discharge, efficiency, generation

tổng sản lượng