TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

epoch

thời đại

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kỳ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

một phân vị thời gian của một kỷ

 
Tự điển Dầu Khí

ví dụ thế Mioxen

 
Tự điển Dầu Khí

thời kì Eocene ~ thế Eoxen glacial ~ thời kì sông băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kì băng hà Mindelian glacial ~ thời kì sông băng Minđeli recent ~ thời kì mới terrace ~ thời kì tạo thềm Wurmian ~ thời kì sông băng Vuocmi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Kỷ nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giai đoạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
 epitrochoid epoch

giai đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

epoch

epoch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
 epitrochoid epoch

 cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 episode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epitrochoid epoch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epoch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle, episode, epitrochoid epoch, epoch, order, period

giai đoạn

Từ điển toán học Anh-Việt

epoch

thời kỳ, giai đoạn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epoch

Kỷ nguyên, thời đại, thời kỳ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

epoch

thế, thời kì Eocene ~ thế Eoxen glacial ~ thời kì sông băng, thời kì băng hà Mindelian glacial ~ thời kì sông băng Minđeli recent ~ thời kì mới terrace ~ thời kì tạo thềm Wurmian ~ thời kì sông băng Vuocmi

Tự điển Dầu Khí

epoch

['i:pɔk]

o   thế; một phân vị thời gian của một kỷ, ví dụ thế Mioxen

o   thế, thời kỳ

§   drift epoch : thời kỳ băng hà trôi dạt

§   glacial epoch : thời kỳ băng hà

§   recent epoch : thời đại hiện nay

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

epoch

A interval of time, memorable for extraordinary events.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

epoch

thời đại