Việt
thời đại
thế
thời kỳ
một phân vị thời gian của một kỷ
ví dụ thế Mioxen
thời kì Eocene ~ thế Eoxen glacial ~ thời kì sông băng
thời kì băng hà Mindelian glacial ~ thời kì sông băng Minđeli recent ~ thời kì mới terrace ~ thời kì tạo thềm Wurmian ~ thời kì sông băng Vuocmi
Kỷ nguyên
giai đoạn
Anh
epoch
cycle
episode
epitrochoid epoch
order
period
cycle, episode, epitrochoid epoch, epoch, order, period
thời kỳ, giai đoạn
Kỷ nguyên, thời đại, thời kỳ
thế, thời kì Eocene ~ thế Eoxen glacial ~ thời kì sông băng, thời kì băng hà Mindelian glacial ~ thời kì sông băng Minđeli recent ~ thời kì mới terrace ~ thời kì tạo thềm Wurmian ~ thời kì sông băng Vuocmi
['i:pɔk]
o thế; một phân vị thời gian của một kỷ, ví dụ thế Mioxen
o thế, thời kỳ
§ drift epoch : thời kỳ băng hà trôi dạt
§ glacial epoch : thời kỳ băng hà
§ recent epoch : thời đại hiện nay
A interval of time, memorable for extraordinary events.