Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/
(hist ) kỷ nguyên;
die christliche Ära : Công nguyên.
Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/
(bildungsspr ) thời đại;
thời kỳ (Zeitabschnitt, Zeitalter);
eine neue Ära begann : bắt đầu một thời kỳ mới.
Ära /[’c:ra], die; Aren (PL selten)/
(Geol ) đại;