Speer /Lfpe:r], der; -[e]s, -e/
ngọn giáo;
cái lao;
Spieß /[Jpi:s], der; -es, -e/
(früher) ngọn giáo;
cái mác;
cây mâu;
cây thương;
đảo lộn tành thế, giành lại ưu thế : den Spieß umdrehen/umkehren (ugs.) trỗ giáo tấn công ai : den Spieß gegen jmdn. kehren (veraltend) la thất thanh, hét lên chối tai. : brüllen/schreien wie am Spieß (ugs.)
Pike /['pi:ka], die; -n/
ngọn giáo;
mác;
mâu;
thương;
von der Pike auf dienen/etw [erjlernen (ugs ): học từ đầu, khởi sự từ bậc thấp nhất;