TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây mâu

ngọn giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây mâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cây mâu

Spieß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Spieß umdrehen/umkehren (ugs.)

đảo lộn tành thế, giành lại ưu thế

den Spieß gegen jmdn. kehren (veraltend)

trỗ giáo tấn công ai

brüllen/schreien wie am Spieß (ugs.)

la thất thanh, hét lên chối tai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spieß /[Jpi:s], der; -es, -e/

(früher) ngọn giáo; cái mác; cây mâu; cây thương;

đảo lộn tành thế, giành lại ưu thế : den Spieß umdrehen/umkehren (ugs.) trỗ giáo tấn công ai : den Spieß gegen jmdn. kehren (veraltend) la thất thanh, hét lên chối tai. : brüllen/schreien wie am Spieß (ugs.)