redenspringen /vi (s)/
nhảy vào; -
aufspringen /vi (/
1. nhảy lên, nhảy vào; 2. xem
auffahren /I vt đưa vào vị trí (về pháo)/
1. ra đi; 2. (hàng hải) bị mắc cạn; 3. nhảy lên, nhảy vào, bật dậy. đúng phắt dậy;
draufgehen /(drauf/
(draufgehn) 1. tiêu tiền; 2. [bị] tử nan, tử vong, bỏ mình, hy sinh, tủ trận, chết, qua đòi, tạ thế; 3. xông vào, lao vào, nhảy vào, ùa vào, a vào, xô vào, lăn xả vào, xóc tói, lao tói.