Việt
gehn vi
tiêu tiền
tử nan
tử vong
bỏ mình
hy sinh
tủ trận
chết
qua đòi
tạ thế
xông vào
lao vào
nhảy vào
ùa vào
a vào
xô vào
lăn xả vào
xóc tói
lao tói.
Đức
draufgehen
draufgehen /(drauf/
(draufgehn) 1. tiêu tiền; 2. [bị] tử nan, tử vong, bỏ mình, hy sinh, tủ trận, chết, qua đòi, tạ thế; 3. xông vào, lao vào, nhảy vào, ùa vào, a vào, xô vào, lăn xả vào, xóc tói, lao tói.