Việt
ra đi
bị mắc cạn
nhảy lên
nhảy vào
bật dậy. đúng phắt dậy
Đức
auffahren
auffahren /I vt đưa vào vị trí (về pháo)/
1. ra đi; 2. (hàng hải) bị mắc cạn; 3. nhảy lên, nhảy vào, bật dậy. đúng phắt dậy;