get stranded
bị mắc cạn
stranded
bị mắc cạn
aground
bị mắc cạn (tàu)
stranded
bị mắc cạn (tàu, thuyền)
get stranded, stranded /giao thông & vận tải/
bị mắc cạn
stranded /giao thông & vận tải/
bị mắc cạn (tàu, thuyền)
aground /giao thông & vận tải/
bị mắc cạn (tàu)
aground /giao thông & vận tải/
bị mắc cạn (tàu)
stranded /hóa học & vật liệu/
bị mắc cạn (tàu, thuyền)
get stranded /cơ khí & công trình/
bị mắc cạn
stranded /cơ khí & công trình/
bị mắc cạn
aground /cơ khí & công trình/
bị mắc cạn (tàu)
stranded /cơ khí & công trình/
bị mắc cạn (tàu, thuyền)