Việt
bị mắc cạn
được bện
được quấn lại
cáp bện
mắc cạn
Anh
stranded
get stranded
Đức
verseiltes Kabel
gestrandet
verseiltes Kabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] stranded
[VI] cáp bện
gestrandet /adj/VT_THUỶ/
[EN] stranded (bị)
[VI] (bị) mắc cạn
stranded /giao thông & vận tải/
bị mắc cạn (tàu, thuyền)
get stranded, stranded /giao thông & vận tải/
o được bện, được quấn lại
o bị mắc cạn (tàu, thuyền)