TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stranded

bị mắc cạn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được bện

 
Tự điển Dầu Khí

được quấn lại

 
Tự điển Dầu Khí

cáp bện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắc cạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 get stranded

bị mắc cạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stranded

stranded

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 get stranded

 get stranded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stranded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

stranded

verseiltes Kabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestrandet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verseiltes Kabel /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] stranded

[VI] cáp bện

gestrandet /adj/VT_THUỶ/

[EN] stranded (bị)

[VI] (bị) mắc cạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stranded /giao thông & vận tải/

bị mắc cạn (tàu, thuyền)

 get stranded, stranded /giao thông & vận tải/

bị mắc cạn

Tự điển Dầu Khí

stranded

o   được bện, được quấn lại

o   bị mắc cạn (tàu, thuyền)