TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gestrandet

mắc cạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đắm tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phung phí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gestrandet

stranded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shipwrecked

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aground

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gestrandet

gestrandet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gestrandet

échoué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gestrandet /FISCHERIES/

[DE] gestrandet

[EN] aground

[FR] échoué

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestrandet /a/

bị thiệt hại, bị tổn hại, tiêu phí, phung phí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestrandet /adj/VT_THUỶ/

[EN] stranded (bị)

[VI] (bị) mắc cạn

gestrandet /adj/VT_THUỶ/

[EN] shipwrecked (bị)

[VI] (bị) đắm tàu