Việt
mắc cạn
hd. trên bãi cạn
Anh
aground
Đức
aufgelaufen
auf Grund
gestrandet
Pháp
échoué
aground /FISCHERIES/
[DE] gestrandet
[EN] aground
[FR] échoué
aufgelaufen /adj/VT_THUỶ/
[VI] (thuộc) mắc cạn
auf Grund /adv/VT_THUỶ/
[EN] aground (bị)
[VI] (bị) mắc cạn
hd. trên bãi cạn, mắc cạn