Việt
bị thiệt hại
bị tổn hại
tiêu phí
phung phí.
Đức
gestrandet
der zu einer verlängerten Verweilzeit des Materials und damit zur thermischen Schädigung des Materials führen kann.
Khối này làm thời gian lưu kéo dài và có thể dẫn đến việc nguyên liệu bị tổn hại vì nhiệt.
Auch werden Meeresalgen (wichtige Nahrungslieferanten und Aufnehmer von Kohlenstoffdioxid) geschädigt,
Cả rong biển (loài quan trọng cung cấp dưỡng chất và hấp thu carbon dioxide) cũng bị tổn hại,
Hinweis: Die Werte bieten für gesundheitlich Vorgeschädigte und Jugendliche unter Umständen keinen sicheren Schutz.
Lưu ý: Các trị số trên có thể không đề ra sự bảo vệ chắc chắn cho thanh thiếu niên và những người đã bị tổn hại sức khỏe trước.
gestrandet /a/
bị thiệt hại, bị tổn hại, tiêu phí, phung phí.