Việt
cáp bện
cáp xoắn
dây dẫn nhiều lõi
Anh
cable-laid rope
twisted rope
braided cable
cable
spinning rope
stranded cable
braided wire asbestos
selvage wire asbestos
stranded
Đức
verseiltes Kabel
gelitzter Draht
Litze
Litze /[’litsa], die; -, -n/
(Elektrot ) dây dẫn nhiều lõi; cáp bện;
verseiltes Kabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] stranded
[VI] cáp bện
gelitzter Draht /m/ĐIỆN/
[EN] stranded cable
[VI] cáp bện, cáp xoắn
cáp xoắn, cáp bện