TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được quấn lại

được quấn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được quấn lại

 stranded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zu Strängen gedrehte Fasern nennt man Garne.

Đối với bó sợi được quấn lại, người ta gọi là dây  bện.

Bei den Kohlefasern werden z. B. 1000 bis 24000 Einzelfilamente zu Rovings zusammengefasst.

Thí dụ: đối với sợi carbon, từ 1000 đến 24000 sợi tơ riêng lẻ được chập lại thành bó sợi. Đối với bó sợi được quấn lại, người ta gọi là dây bện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stranded

được quấn lại

 stranded /hóa học & vật liệu/

được quấn lại