TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festliegen

vi: bị bắt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mắc cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sa lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

festliegen

festliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schiff liegt auf der Sandbankfest

con tàu đã bị mắc cạn ở bãi cát.

der Termin für die Unterredung liegt noch nicht fest

thời hạn cho cuộc hội đàm vẫn chưa được xác định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festliegen /(st V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

bị mắc kẹt; bị mắc cạn; bị sa lầy (festgelaufen, -gefahren sein);

das Schiff liegt auf der Sandbankfest : con tàu đã bị mắc cạn ở bãi cát.

festliegen /(st V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

được quy định; được xác định (feststehen);

der Termin für die Unterredung liegt noch nicht fest : thời hạn cho cuộc hội đàm vẫn chưa được xác định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festliegen /(tách được)/

vi: bị bắt động; das Schiff liegt (auf der Sándbau) con tầu nằm trên doi cát.