festliegen /(st V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
bị mắc kẹt;
bị mắc cạn;
bị sa lầy (festgelaufen, -gefahren sein);
das Schiff liegt auf der Sandbankfest : con tàu đã bị mắc cạn ở bãi cát.
festliegen /(st V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
được quy định;
được xác định (feststehen);
der Termin für die Unterredung liegt noch nicht fest : thời hạn cho cuộc hội đàm vẫn chưa được xác định.