anrennen /(unr. V.)/
(ist) xông vào;
nhào vào;
xông tới;
hành động chống lại ai/điều gì : gegen jmdn./etw. anrennen xông vào phòng tuyến của đối phương' , gegen die Zeit anrennen: chạy đua vói thời gian. : gegen feindliche Stellungen anrennen
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
nhảy lên;
nhảy vào;
nhào vào;
xông tới;
buông người xuống;
buông mình xuống giường : sich aufs Bett werfen nhào vào vòng tay ai : sich jmdm. in die Arme werfen anh ta giận dữ xông vào đối thủ : er warf sich wütend auf seinen Gegner quỳ sụp xuống trước mặt ai : sich vor jmdm. auf die Knie werfen nhanh chóng thay đồ. : sich in andere Kleider werfen