prügeln /(sw. V.; hat)/
đánh bằng cây;
quật;
vụt;
đánh một con chó. : einen Hund prügeln
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
quàng;
quật;
hất;
đổ;
đẩy;
quật ai xuống đất : jmdn. auf den Boden werfen con ngựa đã hất hắn văng ra khỏi yên' , wütend die Tür ins Schloss werfen: giận dữ dập mạnh cánh cửa vào ổ khóa' , jmdn. aus dem Zimmer werfen: tông cổ ai ra khỏi phòng : das Pferd warf ihn aus dem Sattel dưa hàng ra chào bán trên thị trường' , Truppen an die Front werfen: đưa những toán quân ra mặt trận. : Ware auf den Markt werfen
Peitsehenknall /der/
cú nện bằng roi;
cái quật;