TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất tơi xốp

đất tơi xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất không dính kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nấm mốc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đúc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nặn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

1. đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét mùn 2. dấu in

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khuôn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết in internal ~ khuôn trong leaf ~ đất mùn lá peat ~ đất than bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đất tơi xốp

 noncohesive soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noncohesive soil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mold

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mould

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đất tơi xốp

nicht bindiger Boden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schimmel

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mould

1. đất, đất tơi xốp ; sét mùn 2. dấu in, khuôn, vết in internal ~ khuôn trong leaf ~ đất mùn lá peat ~ đất than bùn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nấm mốc,đất tơi xốp,đúc,nặn

[DE] Schimmel

[EN] Mold

[VI] nấm mốc, đất tơi xốp, đúc, nặn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht bindiger Boden //THAN/

[EN] noncohesive soil

[VI] đất tơi xốp, đất không dính kết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noncohesive soil /xây dựng/

đất tơi xốp

 running soil /xây dựng/

đất tơi xốp

 noncohesive soil

đất tơi xốp

 running soil

đất tơi xốp

 noncohesive soil, running soil /xây dựng/

đất tơi xốp