TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schimmel

nấm mốc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất tơi xốp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đúc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nặn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

môc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốc meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ngựa trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạch mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schimmel :

Mould :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
schimmel

Mold

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mildew

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

white horse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schimmel

Schimmel

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schimmel :

Schimmel :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

schimmel :

Moule:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
schimmel

gris blanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gris souris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schimmel /[’Jimal], der; -s, -/

(o Pl ) môc; mốc meo;

Schimmel /[’Jimal], der; -s, -/

con ngựa trắng; bạch mã;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schimmel /SCIENCE/

[DE] Schimmel

[EN] gray; grey; white horse

[FR] gris blanc; gris souris

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schimmel /m/CNT_PHẨM/

[EN] mildew

[VI] nấm mốc

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Schimmel

[DE] Schimmel

[EN] Mold

[VI] nấm mốc, đất tơi xốp, đúc, nặn

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Schimmel :

[EN] Mould :

[FR] Moule:

[DE] Schimmel :

[VI] nấm đa bào có hình dạng sợi, một vài loại dùng để bào chế thuốc kháng sinh, ví dụ Penicillin, một số khác có thể gây bệnh, ví dụ bệnh Aspergillosis.