TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mould

khuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

khuôn đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm mẫu khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưỡng // lam khuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1. đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất tơi xốp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét mùn 2. dấu in

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết in internal ~ khuôn trong leaf ~ đất mùn lá peat ~ đất than bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khuôn để đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát triển nấm mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khuôn thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu kết tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nấm mốc

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

khuôn mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lô lưới tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúc bằng khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ đúc ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in dập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đường gờ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đường chỉ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

mould

mould

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molded

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

casting mould

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
mould :

Mould :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

mould

formen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gussform

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schalung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pressen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Form

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

modellieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Form zur Flaschenherstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kokille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formkern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gießform:2Gußform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stranggusskokille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schablone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schöpfform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kehlschneiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gießform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formwerkzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prägen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Matrizen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
mould :

Schimmel :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

mould :

Moule:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
mould

moule industriel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lingotière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noyau de moulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Matrizen

[VI] khuôn

[EN] mould, casting mould

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mould,molded

Đường gờ, đường chỉ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schalung /f/CNSX/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] khuôn đúc, khuôn mẫu

Schöpfform /f/GIẤY/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] lưới tròn, lô lưới tròn

Werkzeug /nt/C_DẺO/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] khuôn

kehlschneiden /vt/VT_THUỶ/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] làm khuôn, làm mẫu khuôn

Gußform /f/VT_THUỶ/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] khuôn đúc

Gießform /f/L_KIM/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] khuôn đúc

formen /vt/XD, SỨ_TT, (đất sét)/

[EN] mold, mould

[VI] đúc bằng khuôn

Formwerkzeug /nt/C_DẺO/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] dụng cụ đúc ép, khuôn đúc

Form /f/C_DẺO, CT_MÁY/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] khuôn, dưỡng

Mall /nt/VT_THUỶ/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] khuôn

prägen /vt/IN/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] in dập, dập khuôn

pressen /vt/CNSX/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] làm khuôn

Abdruck /m/CNSX/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] khuôn, khuôn đúc

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mould

nấm mốc

Mảng thực vật dạng sợi và cấu trúc dạng quả dễ thấy được tạo ra bởi 1 số loại nấm khác nhau như Aspergillus, Penicillium và Rhizopus mọc trên gỗ mục, thực phẩm hư thối và bệnh thực vật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mould /TECH/

[DE] Form zur Flaschenherstellung

[EN] mould

[FR] moule industriel

mould /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kokille

[EN] mould

[FR] lingotière

mould /INDUSTRY-METAL/

[DE] Formkern

[EN] mould

[FR] noyau de moulage

mould /INDUSTRY-METAL/

[DE] formen

[EN] mould

[FR] mouler

mould /INDUSTRY-METAL/

[DE] Form; Gießform:2)Gußform

[EN] mould

[FR] moule

mould /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kokille; Stranggusskokille

[EN] mould

[FR] lingotière; moule

mould

[DE] Form; Schablone

[EN] mould

[FR] moule

mold,mould /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gußform

[EN] mold; mould

[FR] moule

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mould

khuôn đúc, khuôn thỏi, sự làm khuôn, cơ cấu kết tinh (đúc liên tục)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MOULD

khuôn Còn viết là mold (Mỹ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

formen

mould

Gussform

(casting) mould

modellieren

mould

pressen

mould

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mould

làm mẫu khuôn

mould

khuôn để đúc

mould

khuôn đúc

mould, mould,mold

sự phát triển nấm mốc

mould,mold

khuôn đúc

mould,mold

cái dưỡng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

mould

mould

Schalung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mould

1. đất, đất tơi xốp ; sét mùn 2. dấu in, khuôn, vết in internal ~ khuôn trong leaf ~ đất mùn lá peat ~ đất than bùn

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Mould :

[EN] Mould :

[FR] Moule:

[DE] Schimmel :

[VI] nấm đa bào có hình dạng sợi, một vài loại dùng để bào chế thuốc kháng sinh, ví dụ Penicillin, một số khác có thể gây bệnh, ví dụ bệnh Aspergillosis.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mould

khuôn (đúc); dưỡng // lam khuôn, đúc