TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schalung

Ván khuôn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ván khuôn cho bê tông không trát

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cốp pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt lát ván.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô'p-pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schalung

formwork

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shuttering

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mould

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

for exposed concrete

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

mold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sacrifice shuttering

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

vertical shuttering

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

side form

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

form for concrete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schalung

Schalung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für Sichtbeton

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

verlorene

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

stehende

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verschalung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Giesform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schalung

coffrage latéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coffrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schalung /die; -, -en (Bautechnik)/

ván khuôn; cô' p-pha;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schalung /f =, -en (xây dựng)/

mặt lát ván.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schalung

[DE] Schalung

[EN] side form

[FR] coffrage latéral

Schalung,Verschalung

[DE] Schalung; Verschalung

[EN] formwork; shuttering

[FR] coffrage

Giesform,Modell,Schalung

[DE] Giesform; Modell; Schalung

[EN] form for concrete; formwork; shuttering

[FR] coffrage

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Schalung

formwork

Schalung

Schalung

mould

Schalung

Schalung,verlorene

sacrifice shuttering

Schalung, verlorene

Schalung,stehende

vertical shuttering

Schalung, stehende

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schalung /f/XD/

[EN] formwork, shuttering

[VI] ván khuôn, cốp pha

Schalung /f/XD/

[EN] formwork

[VI] khuôn (độ bêtông)

Schalung /f/CNSX/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] khuôn đúc, khuôn mẫu

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schalung

[VI] Ván khuôn

[EN] formwork, shuttering

Schalung,für Sichtbeton

[VI] Ván khuôn cho bê tông không trát

[EN] for exposed concrete