TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

stehende

vertical shuttering

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

stehende

Schalung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

stehende

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stehende Wellen (Bild 2).

Sóng dừng (Sóng đứng) (Hình 2).

Man bezeichnet sie als stehende Wellen.

Người ta gọi đó là sóng dừng.

Unten gesteuerte Motoren haben seitlich stehende Ventile.

Động cơ loại này có xú páp lắp bên hông.

Sie werden als einzeln stehende Rippenzylinder mit dem Kurbelgehäuse verschraubt.

Những xi lanh cánh tản nhiệt rời được bắt bu lông vào hộp trục khuỷu.

Gasmengenverteiler (Bild 1). Er verteilt das unter Druck stehende Gas auf die Magnetventile.

Bộ phận phân phối khí (Hình 1) có nhiệm vụ phân phối khí cao áp đến các van điện từ.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Schalung,stehende

vertical shuttering

Schalung, stehende