Việt
làm khuôn
tạo hình
nặn
sự mô hình hoá
diễn khối
nặn phác
mô hình hóa.
phác.
nặn kiểu
làm mẫu
đắp khuôn
nắn
mô bành hóa
thiết kế
Anh
mould
hand-shaping
modeling
modelling
Đức
modellieren
Pháp
modelage
Schwemmlot auftragen und modellieren.
Trét đắp vảy hàn và tạo hình.
modellieren /(sw. V.; hat)/
làm khuôn; nặn kiểu; làm mẫu; đắp khuôn;
tạo hình; nặn; nắn;
(Wissensch ) mô bành hóa;
thiết kế;
modellieren /vt/
1. (kĩ thuật) làm khuôn, tạo hình; 2. (nghệ thuật) diễn khối, nặn phác, nặn; 3. mô hình hóa.
Modellieren /n -s (nghệ thuật) (sự)/
nặn, phác.
Modellieren /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ, TOÁN/
[EN] modeling (Mỹ), modelling (Anh)
[VI] sự mô hình hoá
Modellieren /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Modellieren
[EN] hand-shaping
[FR] modelage