Việt
làm khuôn
tạo hình
diễn khối
nặn phác
nặn
mô hình hóa.
Đức
modellieren
modellieren /vt/
1. (kĩ thuật) làm khuôn, tạo hình; 2. (nghệ thuật) diễn khối, nặn phác, nặn; 3. mô hình hóa.