Việt
sự mô hình hoá
sự lập mô hình
sự tính toán trên các máy tương tự
Anh
modeling
modelling
analogue computation
Đức
Modellieren
Erstellung von Modellen
sự tính toán trên các máy tương tự, sự mô hình hoá
Modellieren /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ, TOÁN/
[EN] modeling (Mỹ), modelling (Anh)
[VI] sự mô hình hoá
Erstellung von Modellen /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, HÌNH/
[VI] sự mô hình hoá, sự lập mô hình