Việt
sự mô hình hoá
sự lập mô hình
Anh
modeling
modelling
Đức
Erstellung von Modellen
Erstellung von Modellen /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, HÌNH/
[EN] modeling (Mỹ), modelling (Anh)
[VI] sự mô hình hoá, sự lập mô hình