Việt
mô hình hoá
làm mẫu
sự mô hình hoá
sự lập mô hình
Anh
modelling
model-building
modeling
Đức
Modellbildung
Entwicklung von Modellen
Modellbetrachtung
Modellgestaltung
Modellierung
Modellkonstruktion
Modellversuch
Modellieren
Erstellung von Modellen
Pháp
modélisation
Modellieren /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ, TOÁN/
[EN] modeling (Mỹ), modelling (Anh)
[VI] sự mô hình hoá
Erstellung von Modellen /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, HÌNH/
[VI] sự mô hình hoá, sự lập mô hình
Mô hình hoá
Mô tả một hệ thống dưới dạng một thuật toán tuân theo những điều kiện nhất định, nó được dùng để mô phỏng và thuyết minh một hệ thống sinh học hoặc vật lý.
modelling /IT-TECH,TECH/
[DE] Modellbildung
[EN] modelling
[FR] modélisation
model-building,modelling /RESEARCH/
[DE] Entwicklung von Modellen; Modellbetrachtung; Modellgestaltung; Modellierung; Modellkonstruktion; Modellversuch
[EN] model-building; modelling
(sự) làm mẫu