TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modelling

mô hình hoá

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

làm mẫu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sự mô hình hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lập mô hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

modelling

modelling

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

model-building

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modeling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

modelling

Modellbildung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwicklung von Modellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modellbetrachtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modellgestaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modellierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modellkonstruktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modellversuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modellieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erstellung von Modellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

modelling

modélisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modellieren /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ, TOÁN/

[EN] modeling (Mỹ), modelling (Anh)

[VI] sự mô hình hoá

Erstellung von Modellen /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, HÌNH/

[EN] modeling (Mỹ), modelling (Anh)

[VI] sự mô hình hoá, sự lập mô hình

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

modelling

Mô hình hoá

Mô tả một hệ thống dưới dạng một thuật toán tuân theo những điều kiện nhất định, nó được dùng để mô phỏng và thuyết minh một hệ thống sinh học hoặc vật lý.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modelling /IT-TECH,TECH/

[DE] Modellbildung

[EN] modelling

[FR] modélisation

model-building,modelling /RESEARCH/

[DE] Entwicklung von Modellen; Modellbetrachtung; Modellgestaltung; Modellierung; Modellkonstruktion; Modellversuch

[EN] model-building; modelling

[FR] modélisation

Từ điển phân tích kinh tế

modelling

mô hình hoá

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

modelling

(sự) làm mẫu

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

modelling

Modellbildung

modelling