Việt
làm khuôn
làm mẫu khuôn
Anh
mold
mould
Đức
kehlschneiden
kehlschneiden /vt/VT_THUỶ/
[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)
[VI] làm khuôn, làm mẫu khuôn