TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuôn để đúc

khuôn để đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khuôn để đúc

mold for casting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

casting mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mould for casting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

casting mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khuôn để đúc

Gießform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gießform /f/CT_MÁY/

[EN] casting mold (Mỹ), casting mould (Anh), mold for casting (Mỹ), mould for casting (Anh)

[VI] khuôn đúc, khuôn để đúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mold for casting

khuôn để đúc

mold

khuôn để đúc

casting mold

khuôn để đúc

mould for casting

khuôn để đúc

mould

khuôn để đúc

casting mould

khuôn để đúc