mouler
mouler [mule] V. tr. [1] 1. Đổ khuôn, đúc. Mouler une médaille: Đúc huân chưong. 2. Lấy khuôn, rập khuôn. Mouler un bas-relief: Lấy khuôn bức phù diêu thấp. 3. Bóng Mouler sur: Làm cho khớp vói, làm cho khít vói; rền luyện theo khuôn mẫu. 4. Vừa vặn, khít, bó sát. Robe qui moule le corps: Ao dầm bó sát vào thân.