TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in dập

in dập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

in dập

mold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mould

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

in dập

prägen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Heißprägen

 In dập khuôn nóng

13.5.1 Prägen

13.5.1 In dập nổi

Prägekalander

Máy cán láng in dập nổi

gekühlte Prägewalze

Trục in dập nổi được làm nguội

Gummiwalze und Prägewalze

Trục lăn cao su và trục lăn in dập nổi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prägen /vt/IN/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] in dập, dập khuôn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in dập

(kỹ) Muster einpressen vt auf in dấu abdrücken vt, aufdrücken vt in dầu (in) Öldruck m