TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mall

khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoay chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi hướng đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu các bộ phận của tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mall

mold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mould

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mall

Mall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mall /[mal] (Adj.) (Seemannsspr.)/

(gió) xoay chiều; đổi hướng đột ngột (umspringend);

Mall /das; -[e]s, -e (Seew.)/

khuôn gỗ; mẫu các bộ phận của tàu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mall /nt/VT_THUỶ/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] khuôn