TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gray

xám

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màu xám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gray

 
Tự điển Dầu Khí

grây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kỹ thuật sinh học xám

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

gray

gray

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

grey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

white horse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biotechnology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gray

Gray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schimmel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biotechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

graue

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

gray

gray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gris blanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gris souris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Scattered visits to her parents gone gray.

Thỉnh thoảng cô về thăm cha mẹ tóc đã ngả màu sương tuyết.

A strange face in the mirror, gray at the temples.

Một khuôn mặt lạ trong gương, hai bên thái dương đốm bạc.

He wears a gray wool coat in all seasons, works in the quarry until after dark, has dinner with his wife and goes to bed, tends his garden on Sundays.

Suốt năm ông khoác cái áo bông xám, làm việc ở mỏ đá tới lúc nhá nhem mới về ăn tôi với vợ rồi đi ngủ. Chủ nhật ông săn sóc vườn tược.

He expected them long ago and, in fact, has been waiting for them at the train station for some time, through comings and goings of the gray lady at no. 27 Spitalgasse, through many patterns of light on the Alps, through alterations of the air from warm to cool to wet.

Ông đã nghĩ là sẽ nhận được thuốc sớm hơn nhiều cơ, thậm chí còn ra nhà ga chờ mãi, còn bà lão tóc bạc ở số nhà 27 Spitalgasse cứ tới hỏi hoài mà lần nào cũng về tay không, trong khi ánh nắng trên rặng Alps đã nhiều lần thay đôi, những ngày ấm đã trở nên lạnh, rồi mưa.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik,graue

[EN] Biotechnology, gray

[VI] Kỹ thuật sinh học xám

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gray

màu xám

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gray /nt (gy)/V_LÝ (đơn vị liều năng lượng) VLHC_BẢN/

[EN] gray (Mỹ)

[VI] grây, gy

Grau /nt/IN, TV, FOTO/

[EN] gray (Mỹ), grey (Anh)

[VI] màu xám

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gray

xám

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gray /ENERGY-ELEC/

[DE] Gray

[EN] gray

[FR] gray

gray,grey,white horse /SCIENCE/

[DE] Schimmel

[EN] gray; grey; white horse

[FR] gris blanc; gris souris

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gray

(màu) xám

Tự điển Dầu Khí

gray

[grei]

o   gray

Đơn vị dẫn xuất trong hệ quốc tế (SI) để đo liều lượng hấp thụ của bức xạ ion hoá. Đơn vị này được tính bằng jun chia cho kilogram (J/kg).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

gray

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

gray

gray

ad. having the color like that made by mixing black and white