TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gray

grây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký hiệu độ xám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gray

gray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gray

Gray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gray

gray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gray /[grei], das; -[e]s, - [theo tên của nhà vật lý học người Anh Louis Harold Gray (1905-1965)]/

(Zeichen: Gy) ký hiệu độ xám (của vật thể bức xạ hoặc hấp thụ nhiệt);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gray /nt (gy)/V_LÝ (đơn vị liều năng lượng) VLHC_BẢN/

[EN] gray (Mỹ)

[VI] grây, gy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gray /ENERGY-ELEC/

[DE] Gray

[EN] gray

[FR] gray