Dichtung I /í =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự, vật] bít kín; [sự] đầm chặt, lèn chặt; sự chắn rò, vật đệm kín; sự độn đầy; 2. (hàng hải) [sự] xám, chét, bít.
grau /a/
1. xám, màu tro; grau werden xám đi; die grau e Substanz chắt xám (của óc); der grau e Star vảy mại, nhài quạt; grau es Wetter trôi u ám, trôi râm; das grau e Elend 1, sự cùng quẫn tôi tăm; 2, [sự] cồn cào ruột gan, nôn nao khó chịu (sau cơn say rượu ngày hôm trưỏc); 2. bạc, bạc phơ, trắng xám, trắng tro; grau es Haár tóc bạc; grau werden bạc đi, trỏ nên hoa râm; ♦ dengrau en Rock anziehen đi lính, đi bộ đội; darüber lasse ich mir keine grau en Haare wachsen tôi không yên lòng về diều đó;