Việt
bít kín
xám
chét
bít.
Đức
Dichtung I
Dichtung I /í =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự, vật] bít kín; [sự] đầm chặt, lèn chặt; sự chắn rò, vật đệm kín; sự độn đầy; 2. (hàng hải) [sự] xám, chét, bít.