TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grây

grây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

grây

gray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

grây

Gray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In den strahlensterilisierten Produkten ist bei der verwendeten Strahlendosis von 25 kGy (1 Gy (Gray) = 1 J/kg als massebezogener Energieaufwand) weder Radioaktivität nachweisbar, noch findet während der Sterilisation eine Temperaturerhöhung statt.

Trong các sản phẩm được tiệt trùng bằng phóng xạ với liều bức xạ 25 kGy (1 Gy (Gray) = 1 J / kg làm khối năng lượng tiêu thụ chuẩn thì chẳng những không phát hiện phóng xạ mà cũng không làm gia tăng nhiệt độ trong quá trình tiệt trùng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gray /nt (gy)/V_LÝ (đơn vị liều năng lượng) VLHC_BẢN/

[EN] gray (Mỹ)

[VI] grây, gy

gy /v_tắt (Gray)/V_LÝ, (đơn vị liều lượng năng lượng) VLHC_BẢN (đơn vị liều lượng bức xạ)/

[EN] gy (gray)

[VI] grây, gy