Việt
chiết ra
chắt ra
lấy ra
hút ra
rót ra
đổ ra
tháo ra
đúc
đúc rót
rót
đổ
Đức
abzapfen
abgießen
jmdm. Blut abzapfen
rút máu của ai ra
jmdm. Geld abzapfen
bòn rút tiền của ai.
abgießen /vt/
1. rót ra, đổ ra, chiết ra, chắt ra, tháo ra; 2. (kĩ thuật) đúc, đúc rót, rót, đổ;
abzapfen /(sw. V.; hat)/
lấy ra; chiết ra; chắt ra; hút ra;
rút máu của ai ra : jmdm. Blut abzapfen bòn rút tiền của ai. : jmdm. Geld abzapfen