TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abzapfen

tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở vòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để chảy ra từ từ đến hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abzapfen

bleed off

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bleed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abzapfen

abzapfen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abzapfen

soutirer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Blut abzapfen

rút máu của ai ra

jmdm. Geld abzapfen

bòn rút tiền của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzapfen /(sw. V.; hat)/

lấy ra; chiết ra; chắt ra; hút ra;

jmdm. Blut abzapfen : rút máu của ai ra jmdm. Geld abzapfen : bòn rút tiền của ai.

abzapfen /(sw. V.; hat)/

(selten) mở vòi; để chảy ra từ từ đến hết;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abzapfen /AGRI,FOOD/

[DE] abzapfen

[EN] rack

[FR] soutirer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abzapfen /vt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] bleed

[VI] tháo, xả (chất lỏng)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abzapfen

bleed off