TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

soutirer

rack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

soutirer

abzapfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

soutirer

soutirer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soutirer /AGRI,FOOD/

[DE] abzapfen

[EN] rack

[FR] soutirer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

soutirer

soutirer [sutiRe] V. tr. [1] 1. Chắt, chắt lọc (đổ một chất lỏng từ bình này sang bình khác để loại bớt cặn) 2. Bóng Soutirer qqch à qqn: Mót cái gì của ai; bòn rút cái gì của ai. Soutirer de l’argent à qqn: Bòn rút tiền của ai. Đồng extorquer.