Việt
rót khuôn
đúc
đổ khuôn
rót... sang
đổ... sang
trút... sang
đổ
đánh đổ
làm đổ
hắt... ra
đổ khuôn .
Anh
molding
casting-up
Đức
umgießen
umgieaen
umgieaen /vt/
1. rót... sang, đổ... sang, trút... sang; 2. đổ, đánh đổ, làm đổ, hắt... ra; 3. đúc, rót khuôn, đổ khuôn (chi tiết máy).
umgießen /(st. V.; hat)/
rót khuôn; đổ khuôn (chữ, chi tiết máy);
rót khuôn, đúc