Abguss /der; -es, Abgüsse/
(landsch ) sự đổ khuôn;
sự đúc (Ausguss);
Abguss /der; -es, Abgüsse/
(bild Kunst) sản phẩm đúc;
tượng được làm bằng cách đúc;
einen Abguss in Bronze anfertigen : đúc một bức tượng bằng đồng.
Abguss /der; -es, Abgüsse/
(Gießerei) sản phẩm đúc còn ở dạng thô;