TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng so2 thải

lượng SO2 thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lượng thải

sự cung cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tháo dỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giao hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng so2 thải

 SO2 emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lượng thải

delivery

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erreicht wird das durch die Wasserdampfkondensation am Sterilisiergut und den Mikroorganismen, bei der Energie frei wird, die eine irreversible Schädigung der Zellen durch Zerstörung der Zellproteine und Inaktivierung der Erbsubstanz verursacht.

Điều này có thể đạt được bằng cách ngưng tụ hơi nước trên vật liệu tiệt trùng và vi sinh vật, ở đây năng lượng thải ra làm thiệt hại không đảo ngược các tế bào bằng cách phá hủy protein tế bào và làm vô hiệu hóa vật chất di truyền.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

delivery

sự cung cấp, lưu lượng, lượng thải, sản lượng, năng suất, sự tháo dỡ, sự xả, lượng chuyển, giao hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 SO2 emission /hóa học & vật liệu/

lượng SO2 thải

 SO2 emission /môi trường/

lượng SO2 thải