Việt
lưu lượng
công suất bơm
công suất máy bơm
Anh
pump capacity
Đức
Pumpenleistung
Pháp
rendement de la pompe
pump capacity /ENG-MECHANICAL/
[DE] Pumpenleistung
[EN] pump capacity
[FR] rendement de la pompe
Tỷ lệ dòng chảy hoặc dung tích nước bơm trong một đơn vị thời gian như:m3/phút hoặc L/giây.
pump capacity /toán & tin/