Förderleistung /f/XD/
[EN] capacity
[VI] sức chứa, dung lượng
Förderleistung /f/KT_LẠNH/
[EN] delivery rate, discharge capacity
[VI] năng suất cấp, tốc độ cấp
Förderleistung /f/CT_MÁY/
[EN] carrying capacity, delivery rate, discharge
[VI] khả năng tải; tải trọng nâng; tốc độ cấp; lưu lượng, sản lượng
Förderleistung /f/B_BÌ/
[EN] carrying capacity
[VI] sức tải, khả năng tải (băng chuyền)
Förderleistung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] delivery
[VI] sự cấp nước (bằng bơm)