Việt
năng suất cấp
lưu lượng chuyển tải
tốc độ cấp
khả năng tải
tải trọng nâng
lưu lượng
sản lượng
Anh
delivery rate
discharge capacity
carrying capacity
discharge
Đức
Förderleistung
Förderstrom
Förderrate
Förderleistung /f/KT_LẠNH/
[EN] delivery rate, discharge capacity
[VI] năng suất cấp, tốc độ cấp
Förderleistung /f/CT_MÁY/
[EN] carrying capacity, delivery rate, discharge
[VI] khả năng tải; tải trọng nâng; tốc độ cấp; lưu lượng, sản lượng
[VI] lưu lượng chuyển tải
[EN] delivery rate