TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discharge capacity

Khả năng tiêu nước

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

năng suất cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng chút tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Lượng xả điện

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

năng suất đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng suất xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng kênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng máy bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

discharge capacity

discharge capacity

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

channel capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulic capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water-carrying capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delivery rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

discharge capacity

Entladekapazität

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abflusskapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abflussvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchflusskapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchflussvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulische Gerinnekapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Förderleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

discharge capacity

capacité de décharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité d'écoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité de débit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderleistung /f/KT_LẠNH/

[EN] delivery rate, discharge capacity

[VI] năng suất cấp, tốc độ cấp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge capacity /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entladekapazität

[EN] discharge capacity

[FR] capacité de décharge

channel capacity,discharge capacity,hydraulic capacity,water-carrying capacity /SCIENCE/

[DE] Abflusskapazität; Abflussvermögen; Durchflusskapazität; Durchflussvermögen; hydraulische Gerinnekapazität

[EN] channel capacity; discharge capacity; hydraulic capacity; water-carrying capacity

[FR] capacité d' écoulement; capacité de débit; capacité hydraulique

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Discharge capacity

Discharge capacity

Khả năng tiêu nước

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Discharge capacity

Khả năng tiêu nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge capacity

năng suất cấp

discharge capacity

năng suất đẩy

discharge capacity

năng suất xả

discharge capacity

năng suất đẩy [xả]

discharge capacity

lưu lượng kênh

discharge capacity

lưu lượng máy bơm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Discharge capacity

Khả năng tiêu nước

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Entladekapazität

[EN] Discharge capacity

[VI] Lượng xả điện

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

discharge capacity

khả năng chút tải