TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

channel capacity

dung lượng kênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung lượng kồnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lưu lượng dòng kênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng dòng sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

channel capacity

channel capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulic capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water-carrying capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

channel capacity

Kanalkapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abflussvermoegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abflusskapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abflussvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchflusskapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchflussvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulische Gerinnekapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

channel capacity

capacité de débit d'un canal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité d'une voie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité d'écoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité de débit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kanalkapazität /f/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] channel capacity

[VI] dung lượng kênh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

channel capacity /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Abflussvermoegen

[EN] channel capacity

[FR] capacité de débit d' un canal

channel capacity

[DE] Abflussvermoegen

[EN] channel capacity

[FR] capacité de débit d' un canal

channel capacity /IT-TECH,TECH/

[DE] Kanalkapazität

[EN] channel capacity

[FR] capacité d' une voie

channel capacity,discharge capacity,hydraulic capacity,water-carrying capacity /SCIENCE/

[DE] Abflusskapazität; Abflussvermögen; Durchflusskapazität; Durchflussvermögen; hydraulische Gerinnekapazität

[EN] channel capacity; discharge capacity; hydraulic capacity; water-carrying capacity

[FR] capacité d' écoulement; capacité de débit; capacité hydraulique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

channel capacity

dung lượng kênh

channel capacity

lưu lượng dòng kênh

channel capacity

lưu lượng dòng sông

channel capacity, course

lưu lượng dòng sông

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

channel capacity

dung lượng kênh. Số cực đại các bit hoặc các phần tử thông tin khác có thề xử lý trong một kênh riêng trong thời gian đơn vị; đo theo, bít trên giây (bps) hoặc theo baud.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

channel capacity

dung lượng kồnh